Có 2 kết quả:
避难 bì nàn ㄅㄧˋ ㄋㄢˋ • 避難 bì nàn ㄅㄧˋ ㄋㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tỵ nạn
Từ điển Trung-Anh
(1) refuge
(2) to take refuge
(3) to seek asylum (political etc)
(2) to take refuge
(3) to seek asylum (political etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tỵ nạn
Từ điển Trung-Anh
(1) refuge
(2) to take refuge
(3) to seek asylum (political etc)
(2) to take refuge
(3) to seek asylum (political etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0